Có 6 kết quả:

传诵 chuán sòng ㄔㄨㄢˊ ㄙㄨㄥˋ传送 chuán sòng ㄔㄨㄢˊ ㄙㄨㄥˋ传颂 chuán sòng ㄔㄨㄢˊ ㄙㄨㄥˋ傳誦 chuán sòng ㄔㄨㄢˊ ㄙㄨㄥˋ傳送 chuán sòng ㄔㄨㄢˊ ㄙㄨㄥˋ傳頌 chuán sòng ㄔㄨㄢˊ ㄙㄨㄥˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) widely known
(2) on everyone's lips

Từ điển phổ thông

phát đi, truyền đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to convey
(2) to deliver

Từ điển Trung-Anh

(1) to eulogize
(2) to pass on praise

Từ điển Trung-Anh

(1) widely known
(2) on everyone's lips

Từ điển phổ thông

phát đi, truyền đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to convey
(2) to deliver

Từ điển Trung-Anh

(1) to eulogize
(2) to pass on praise